Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchronous vibrator

Mục lục

Xây dựng

máy chấn động đồng kỳ

Điện lạnh

bộ dao động đồng bộ

Điện

mạch rung đồng bộ

Giải thích VN: Mạch rung động với các tiếp điểm phụ để ngắt điện sao cho dòng điện là dòng điện một chiều.

Kỹ thuật chung

bộ rung đồng bộ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top