Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syndetically

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Xem syndetic


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Syndic

    / ´sindik /, Danh từ: quan chức, viên chức, uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại...
  • Syndical

    / ´sindikl /, tính từ, thuộc ủy viên (hội đồng) trường đại học hay một số tổ chức, thuộc quan chức, thuộc công đoàn...
  • Syndicalism

    / ´sindikə¸lizəm /, Danh từ: phong trào công đoàn, chủ nghĩa công đoàn, Kinh...
  • Syndicalist

    / ´sindikəlist /, danh từ, người tham gia phong trào công đoàn, người theo chủ nghĩa công đoàn, người ủng hộ chủ nghĩa công...
  • Syndicate

    / n. ˈsɪndɪkɪt ; v. ˈsɪndɪˌkeɪt /, Danh từ: xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung...
  • Syndicate agreement

    hợp đồng xanh-đi-ca,
  • Syndicate bank

    tập đoàn ngân hàng,
  • Syndicate bid

    đấu thầu của hiệp hội,
  • Syndicate manager

    người dẫn đầu tập đoàn ngân hàng, người quản lý tổ hợp,
  • Syndicated bid

    đấu thầu của hiệp hội,
  • Syndicated credit

    tín dụng tổ hợp,
  • Syndicated loan

    Kinh tế: khoản vay hợp vốn, là một khoản cho vay lớn mà một nhóm các ngân hàng kết hợp lại...
  • Syndicated research

    sự nghiên cứu liên hợp (về thị trường...)
  • Syndicated share

    cổ phần nghiệp đoàn,
  • Syndicated shares

    cổ phần hiệp đoàn,
  • Syndication

    / ¸sindi´keiʃn /, Danh từ: sự tổ chức thành công đoàn, sự tổ chức thành nghiệp đoàn, sự...
  • Syndication fee

    chi phí xí nghiệp liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top