Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synechia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

dính mống mắt
posterior synechia
dính mống mắt sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Synechia pericardii

    dính màng ngoài tim,
  • Synechiapericardii

    dính màng ngoài tim,
  • Synechotomy

    thủ thuật cắt dính,
  • Synechotone

    (thủ thuật) cắt dính ruột,
  • Synechtenterotomy

    (thủ thuật) gỡ dính ruột,
  • Synecologic

    / sin¸ekə´lɔdʒik /, danh từ, thuộc sinh thái học quần thể,
  • Synecological

    / sin¸ekə´lɔdʒikl /, tính từ,
  • Synecology

    / ¸sini´kɔlədʒi /, Danh từ: sinh thái học quần thể, Y học: sinh thái...
  • Synencephalia

    quái tượng thai đôi một đầu,
  • Synencephalocele

    thoát vị não dính,
  • Synencephalus

    quái thai đội một đầu,
  • Syneresis

    / si´niərisis /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm, Y...
  • Syneresis syncarpous

    sự đông đặc,
  • Synergetic

    / ¸sinə´dʒetik /, Y học: hợp lực cộng đồng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Synergic

    / si´nə:dʒik /, tính từ, hiệp trợ; hiệp lực, Điều phối; đồng vận, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Synergic control

    điều khiểnđồng vận,
  • Synergism

    / ´sinə¸dʒizəm /, Danh từ: hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng...
  • Synergism effect

    hiệu ứng đồng vận, sự đồng vận,
  • Synergist

    Danh từ: (hoá học) chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ, chất hỗ chợ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top