Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Syphilous

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác syphillitic

Như syphilitic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Syphon

    như siphon, Hình Thái Từ: Ô tô: dẫn qua ống xi phông, Vật...
  • Syphonoma

    xilindroma,
  • Syphylitic alopecia

    rụng tóc giang mai,
  • Syphyliticalopecia

    rụng tóc giang mai,
  • Syphysiorrhaphy

    (thủ thuật) khâu khớp mu,
  • Syria

    /'siriə/, xy-ri (tên nước, thủ đô: damascus), syria (arabic: سوريا or, since 2005, سورية), officially the syrian arab republic (arabic:...
  • Syriac

    / ´siri¸æk /, Danh từ: tiếng xy-ri cổ,
  • Syrian

    / ´siriən /, Tính từ: (thuộc) xy-ri, Danh từ: người xy-ri, Kinh...
  • Syrian pound

    đồng bảng của xy-ri,
  • Syrigmophonia

    1. ran rít,
  • Syrigmus

    tiếng ù tai,
  • Syring-

    prefìx. chỉ một ống hay một xoang dài,
  • Syringa

    / si´riηgə /, Danh từ: cây hoa đinh (hoa ngâu) (như) seringa, (thực vật học) cây tử đinh hương,...
  • Syringadenoma

    u ống tuyến mồ hôi,
  • Syringadenous

    (thuộc) tuyến mồ hôi,
  • Syringe

    / səˈrɪndʒ, ˈsɪrɪndʒ /, Danh từ: Ống tiêm, ống chích, vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...);...
  • Syringe annul apparatus

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị huỷ bơm kim tiêm,
  • Syringe annul machine

    Nghĩa chuyên nghành: máy huỷ bơm kim tiêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top