Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

System adjustment

Nghe phát âm

Xây dựng

sự điều chỉnh hệ thống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • System administrator

    người quản trị hệ thống, quản trị viên hệ thống,
  • System aids

    hỗ trợ hệ thống,
  • System alarm

    sự báo động hệ thống,
  • System analyser program

    chương trình phân tích hệ thống,
  • System analysis

    phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến...
  • System analyst

    nhà phân tích hệ thống, phân tích viên hệ, phân tích viên hệ thống (máy vi tính),
  • System analyzer program

    chương trình phân tích hệ thống,
  • System approach

    cách tiếp cận hệ thống, phép tiếp cận hệ thống,
  • System architecture

    kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture...
  • System balance

    sự cân bằng hệ thống (thoát nước), trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học), chế độ cân bằng (về sự hoạt động...
  • System bandwidth

    băng rộng của hệ thống,
  • System basic

    cơ sở hệ,
  • System block diagram

    sơ đồ khối hệ thống,
  • System board

    bảng mạch hệ thống, bo mạch hệ thống, bảng hệ thống,
  • System building

    nhà (xây theo) hệ thống,
  • System bus

    buýt hệ thống, kênh hệ thống, đường dẫn truyền hệ thống,
  • System calendar

    lịch hệ thống,
  • System call

    lời gọi hệ thống, gọi hệ thống,
  • System capacity

    dung lượng hệ thống, công suất (của) hệ (thống), công suất (năng suất) (của) hệ thống, khả năng hệ thống, năng suất...
  • System catalog

    danh mục hệ thống, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top