Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

System architecture

Nghe phát âm

Toán & tin

kiến trúc hệ thống
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng cải tiến
Advanced Network System Architecture (ANSA)
kiến trúc hệ thống mạng nâng cao
computer system architecture
kiến trúc hệ thống máy tính
Distributed System Architecture (DSA)
kiến trúc hệ thống phân tán
DSA (distributedsystem Architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán
information system architecture
kiến trúc hệ thống thông tin
ODSA (opendistributed system architecture)
kiến trúc hệ thống phân tán mở
open system architecture
kiến trúc hệ thống mở
PCSA (personalcomputing system architecture)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân
personal computing system architecture (PCSA)
kiến trúc hệ thống tính toán cá nhân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • System balance

    sự cân bằng hệ thống (thoát nước), trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học), chế độ cân bằng (về sự hoạt động...
  • System bandwidth

    băng rộng của hệ thống,
  • System basic

    cơ sở hệ,
  • System block diagram

    sơ đồ khối hệ thống,
  • System board

    bảng mạch hệ thống, bo mạch hệ thống, bảng hệ thống,
  • System building

    nhà (xây theo) hệ thống,
  • System bus

    buýt hệ thống, kênh hệ thống, đường dẫn truyền hệ thống,
  • System calendar

    lịch hệ thống,
  • System call

    lời gọi hệ thống, gọi hệ thống,
  • System capacity

    dung lượng hệ thống, công suất (của) hệ (thống), công suất (năng suất) (của) hệ thống, khả năng hệ thống, năng suất...
  • System catalog

    danh mục hệ thống, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán
  • System character set

    bộ chữ hệ thống, bộ ký tự hệ thống,
  • System chart

    biểu đồ hệ thống,
  • System check

    sự kiểm tra hệ thống, kiểm tra hệ thống, sự thử nghiệm hệ thống, file system check, kiểm tra hệ thống tập tin, fsck ( filesystem...
  • System check-out

    thoát ra khỏi hệ thống,
  • System checkpoint

    điểm kiểm tra hệ thống,
  • System clock

    đồng hồ hệ thống, mạch xung nhịp hệ thống, đồng hồ của hệ thống,
  • System command

    lệnh hệ thống,
  • System common area

    vùng chung hệ thống,
  • System communication region

    vùng liên lạc hệ thống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top