- Từ điển Anh - Việt
System of algebraic forms
Xem thêm các từ khác
-
System of automatic internal audit
chế độ kiểm toán tự động nội bộ, -
System of axes
hệ tọa độ, hệ trục toạ độ, -
System of beams
bệ dầm, -
System of braces
hệ (thanh) giằng, hệ (thanh) liên kết, -
System of bracings
hệ giằng, -
System of catalogues
hệ thống catalô, -
System of cells
hệ thống tế bào viễn thông, -
System of concentrated forces
hệ lực tập trung, -
System of concurrent forces
hệ lực đồng quy, -
System of convergent forces
hệ lực hội tụ, -
System of coordinate axes
hệ trục tọa độ, -
System of coordinates
hệ tọa độ, hệ toạ độ, -
System of coplanar forces
hệ lực phẳng, -
System of customs security
chế độ bảo đảm thuế quan, -
System of earnings
phương thức trả công lao động, -
System of economic cooperation
chế độ hợp tác kinh tế, -
System of engineering communication networks
mạng công trình kĩ thuật thông tin, -
System of equations
hệ phương trình, root of a system of equations, nghiệm của hệ phương trình -
System of export allotment quota
chế độ hạn ngạch xuất khẩu, -
System of fits
hệ (thống) dung sai và lắp ghép,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
