Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Từ chưa được chuyển hướng

Là dạng hình thái từ của một từ.Đó là các dạng:

  • V_s, V_es, V_ed, V_ing đối với động từ có quy tắc.
  • V_s, V_es, Past, PP và V_ing đối với động từ bất quy tắc.
  • So sánh hơn (er) và so sánh nhất (est), trạng từ đối với tính từ
  • Dạng số nhiều N_s, N_es của danh từ
  • Các dạng danh từ của từ.

Những từ này thường xuất hiện trong nội dung giải nghĩa của các từ. Khi gặp một từ màu đỏ và thuộc một trong những dạng hình thái từ trên, bạn hãy chuyển hướng cho từ đó.Cách chuyển hướng từ:Chuyển hướng từ có nghĩa là chuyển các dạng hình thái từ của một từ về chính dạng gốc của từ đó.Ví dụ:Loved chuyển hướng về LoveLoving chuyển hướng về LoveHappier chuyển hướng về HappyHappiest chuyển hướng về happyVới từ màu đỏ có một trong số những dạng trên. Cách sửa sẽ là:Bước 1: Bạn nháy đúp chuột và từ đó. Một cửa sổ soạn thảo nội dung cho từ đó hiện ra.Bước 2: Bạn đánh nội dung mã lệnh sau vào#redirect [Dạng từ gốc]]Bước 3: Ấn nút xem thử, nếu dạng từ gốc chuyển thành màu xanh, tức là bạn đã chuyển hướng đúng.Bước 4: Ấn nút lưu lạiVí dụ:Bạn thấy từ loved có màu đỏ. Loved là dạng hình thái từ của Love, bạn sẽ chuyển hướng cho từ loved như sau:Bạn nháy đúp vào từ màu đỏ lovedMột ô cửa sổ Soạn thảo nội dung cho loved hiện raBạn đánh mã lệnh#Redirect [[love]]Ấn nút xem thử. Bạn thấy từ love màu xanh và có dạng sau1.Redirect loveẤn nút Lưu lại.Một ví dụ tương tự khác:Bạn thấy từ happier có màu đỏ. happier là dạng hình thái từ của happy, bạn sẽ chuyển hướng cho từ happier như sau:Bạn nháy đúp vào từ màu đỏ happierMột ô cửa sổ Soạn thảo nội dung cho happier hiện raBạn đánh mã lệnh#Redirect [[happy]]Ấn nút xem thử. Bạn thấy từ happy màu xanh và có dạng sau:1.Redirect happyẤn nút Lưu lại.Chú ý:

  • Nếu ở bước xem thử, bạn thấy dạng từ gốc còn màu đỏ thì bạn hãy kiểm tra lại, có thể bạn đã đánh sai dạng từ gốc.
  • Nếu như bạn đã đánh đúng mà dạng từ gốc vẫn màu đỏ thì bạn hãy kiểm tra dạng hình thái từ vừa được chuyển hướng đó tại một trang từ điển khác, nếu nó được giải nghĩa ở các trang từ điển khác thì bạn hãy xoá mã lệnh redirect [Dạng từ gốc]] trên Baamboo Tra Từ và thay vào đó bạn hãy tạo nội dung cho từ theo đúng mã chuẩn của Baamboo Tra Từ.

Xem thêm các từ khác

  • Tự trọng

    Danh Từ: self-respect, sense of decency, lòng tự trọng, khái niệm về nhân phẩm, thế nào là đàng...
  • Tự tử

    Ngoại động từ: (thông tục) suicide, Tính từ: suicidal,
  • U

    / ju: /, Danh từ, số nhiều U's, us, Us: chữ thứ hai mươi mốt trong bảng chữ cái tiếng anh, vật...
  • U-Pu cycle

    chu trình u-pu, chu trình urani-plutoni,
  • U- equivalence

    Toán & tin: u-tương đương,
  • U-abutment

    mố cầu hình u,
  • U-bar

    / jubɑ: /, thanh chữ u,
  • U-bend

    ống nối chữ u, khuỷu (ống) hình chữ u,
  • U-boat

    / 'ju-bout /, Danh từ: tàu ngầm Đức,
  • U-bolt

    / 'ju-bɔlt /, Danh từ: bu-lông hình chữ u, bulông chữ u, bulông hình chữ u (dùng kẹp nhíp, pô), chốt...
  • U-clamp

    kẹp chữ u, bu lông móc chữ u,
  • U-cylinder engine

    động cơ hai pittông,
  • U-equivalence

    u tương đương,
  • U-form (unitary form) organization

    tổ chức dạng u,
  • U-iron

    sắt chữ u, sắt lòng máng, thép lòng máng,
  • U-joint

    khớp cacđăng, khớp vạn năng,
  • U-link

    / 'ju-liɳk /, liên kết chữ u, nối dạng chữ u, vòng nối chữ u,
  • U-pipe

    ống chữ u,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top