Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ta-exempt money market fund

Kinh tế

quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ta-ra

    / tə 'ra: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt,
  • Ta-ta

    / tə 'ta: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt,
  • Ta (tantaum)

    tantan,
  • Taak-body

    / 'teæk-bodi /, thùng xe xitec,
  • Tab

    /tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ...
  • Tab-delimited file

    tệp định giới bằng tab,
  • Tab. key

    phim tab,
  • Tab card

    bìa cơ toán, bìa đục lỗ (bìa sử dụng cho máy vi tính văn phòng),
  • Tab character

    ký tự canh mốc, ký tự tab,
  • Tab function

    chức năng lập bảng,
  • Tab group

    nhóm tab,
  • Tab interval

    khoảng cách tab, khoảng dừng tab, khoảng tab,
  • Tab key

    phím tab, phím lập bảng,
  • Tab man

    người lập bảng, biểu,
  • Tab operator

    người sử dụng,
  • Tab order

    thứ tự tab,
  • Tab point

    điểm lập bảng,
  • Tab points

    điểm lập bảng,
  • Tab rack

    lưới lập bảng,
  • Tab set

    phím định vị (của máy) lập bảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top