Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tab. key

Toán & tin

phim tab

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tab card

    bìa cơ toán, bìa đục lỗ (bìa sử dụng cho máy vi tính văn phòng),
  • Tab character

    ký tự canh mốc, ký tự tab,
  • Tab function

    chức năng lập bảng,
  • Tab group

    nhóm tab,
  • Tab interval

    khoảng cách tab, khoảng dừng tab, khoảng tab,
  • Tab key

    phím tab, phím lập bảng,
  • Tab man

    người lập bảng, biểu,
  • Tab operator

    người sử dụng,
  • Tab order

    thứ tự tab,
  • Tab point

    điểm lập bảng,
  • Tab points

    điểm lập bảng,
  • Tab rack

    lưới lập bảng,
  • Tab set

    phím định vị (của máy) lập bảng,
  • Tab setting

    việc định vị lập bảng,
  • Tab stop

    cữ dừng lập bảng, điểm dựng tab, kết thúc bằng tab, chốt (dừng) lập bảng, chốt dừng lập bảng,
  • Tab stops

    các điểm dừng tab,
  • Tab vaccine

    vắc xin tab,
  • Tab vaccine vacxin

    tab (thương hàn-á thương hàn a, b),
  • Tab vaccinevacxin

    tab (thương hàn-á thương hàn a, b),
  • Tab washer

    long đền chống xoáy, vòng hãm có lưỡi gà, vòng đệm có ngạnh, vòng đệm hãm có tai, tấm đệm hãm có tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top