Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tabescent

Mục lục

/'təbesnt/

Thông dụng

Danh từ

(y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn

Chuyên ngành

Y học

gầy mòn, suy mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tabesinfantum

    tabét trẻ em,
  • Tabesinferior

    tabét chidưới,
  • Tabetic

    / tə'betik /, Tính từ: (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, Danh...
  • Tabetic arthropathy

    bệnh khớp tabet,
  • Tabetic crisis

    cơn tabét,
  • Tabetic dementia

    sasút trí tuệ ta bét,
  • Tabetic dissociation

    phân ly tabet,
  • Tabetic gait

    dáng đi tabét,
  • Tabetic neuritis

    viêm dây thần kinh tabet,
  • Tabetic otalgia

    đau tai tabet,
  • Tabeticneuritis

    viêm dây thầnkinh tabet,
  • Tabetiform

    dạng tabét,
  • Tabid

    / 'tæbid /, Tính từ: (y học) bị bệnh tabet, gầy mòn vì bệnh tật, gây bệnh ho lao; lao phổi, bị...
  • Tabification

    / ,tæbi'fækʃn /, sự suy mòn,
  • Tabinet

    / 'tæbinit /, danh từ, một loại pôpơlin (vải),
  • Tabla

    / 'tæblə /, Danh từ: cặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay),
  • Tablature

    / 'teibleitʃə /, hình vẽ trên một phần của bề mặt rộng (trần), tranh tường bích họa, (sự) phân tách bản xương,
  • Table

    Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người...
  • Table-allowance

    / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • Table-board

    / 'teibl'bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở), mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top