Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tachometer

Mục lục

/tæ'kɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ, tốc kế góc

Tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ, tốc kế góc

Ô tô

Đồng hồ đo vòng tua đông cơ
tốc (độ) kế

Xây dựng

giác cự kế
máy đo vòng quay
máy toàn đạc
automatic tachometer
máy toàn đạc tự động
wire tachometer
máy toàn đạc kiểu dây

Điện lạnh

cự kế

Kỹ thuật chung

đồng hồ tốc độ
máy đo khoảng cách
máy đo xa
máy thị cự
tốc độ kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top