Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tailrace tunnel

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường hầm dẫn nước ra

Kỹ thuật chung

kênh phân phối
kênh xả van đập tràn
đường hầm tháo thải

Xem thêm các từ khác

  • Tails

    / teilz /, Kỹ thuật chung: phế liệu, quặng đuôi, enrichment tails, phế liệu đã làm giàu
  • Tails sieve

    sàng cuối,
  • Tailshaft

    phần côngxon của trục, trục chân vịt, trục chân vịt (tàu, thuyền), phần côngxôn của trục,
  • Tailspin (tail spin)

    sự hạ xuống, tụt xuống nhanh (của giá cả...)
  • Tailstock

    / teilstɔk /, ụ định vị, ụ đỡ (đầu chìa), ụ sau (của máy), Ụ động(máy tiện), ụ sau (của máy tiện), búp bê di động,...
  • Tailstock barrel

    phần trên ụ đỡ, phần trên ụ sau,
  • Tailstock barrel adjusting handwheel

    vô lăng điều chỉnh nòng ụ động,
  • Tailstock base

    đế ụ đỡ, đế ụ sau,
  • Tailstock center

    mũi chống tâm ụ sau, mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
  • Tailstock centers

    mũi tâm (ụ) sau,
  • Tailstock centre

    mũi tâm cố, mũi tâm cố định, mũi tâm sau, mũi tâm ụ đỡ, mũi tâm ụ sau,
  • Tailstock sleeve

    nòng ụ sau, nòng ụ động,
  • Tailwater

    nước dềnh, mực nước hạ lưu, nước phía lái,
  • Tailwater depth

    chiều sâu hạ lưu,
  • Tailwater elevation

    mức nước hạ lưu,
  • Tailwater pressure

    áp lực cột nước hạ lưu,
  • Tailwheel

    bánh đuôi,
  • Tain

    / teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương,
  • Tained flour

    bột bẩn, bột hỏng,
  • Taint

    / teint /, Danh từ: sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top