Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tajikistan

Mục lục

Quốc gia

Tajikistan
Diện tích: 143,100 sq km
Thủ đô: Dushanbe
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tak'

    (the scots) take,
  • Tak away meal

    thức ăn nấu chín (mang về),
  • Taka-way shop

    cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về),
  • Taka ta-ka

    đơn vị tiền tệ chính của băng la đét,
  • Takable

    / 'tækəbl /,
  • Takadiastase

    takađiastaza,
  • Take

    / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt...
  • Take- or- pay contract

    hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại,
  • Take-away

    / 'teikəwei /, tính từ, mua mang về (thức ăn), danh từ, cửa hàng bán thức ăn mang về, bữa ăn mua ở một cửa hàng bán thức...
  • Take-away conveyor

    băng chuyền thành phần,
  • Take-away meal

    thức ăn nấu chín mang về,
  • Take-away mechanism

    cấu chuyển đi,
  • Take-away shop

    cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về,
  • Take-down

    / 'teik'daun /, Danh từ: sự tháo xuống, sự tháo gỡ, (thông tục) điều sỉ nhục, sự tháo dỡ,...
  • Take-home pay

    Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền...
  • Take-in

    / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice...
  • Take-off

    / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm...
  • Take-off (for preparing estimate)

    sự chọn số liệu (làm dự toán), sự chọn tài liệu (làm dự toán),
  • Take-off distance

    cự ly cất cánh,
  • Take-off drawing

    bản vẽ đo đạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top