Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Take-down

Mục lục

/'teik'daun/

Thông dụng

Danh từ

Sự tháo xuống, sự tháo gỡ
(thông tục) điều sỉ nhục

Kỹ thuật chung

sự tháo dỡ

Kinh tế

sự tháo xuống, tháo dỡ

Cơ - Điện tử

Sự tháo dỡ, sự dỡ xuống

Xây dựng

tháo xuống [sự tháo xuống]

Xem thêm các từ khác

  • Take-home pay

    Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền...
  • Take-in

    / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice...
  • Take-off

    / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm...
  • Take-off (for preparing estimate)

    sự chọn số liệu (làm dự toán), sự chọn tài liệu (làm dự toán),
  • Take-off distance

    cự ly cất cánh,
  • Take-off drawing

    bản vẽ đo đạc,
  • Take-off pole

    cột rẽ,
  • Take-off post

    cánh tay đòn bẩy,
  • Take-off power

    công suất cất cánh,
  • Take-off rocket engine

    động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh,
  • Take-off roll

    sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
  • Take-off run

    sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • Take-off runway

    đường băng cất cánh,
  • Take-off speed

    tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất,
  • Take-off tray

    đĩa tách phần chiết,
  • Take-off weight

    trọng lượng khi cất cánh (máy bay),
  • Take-ones

    quảng cáo, truyền đơn,
  • Take-or-pay contract

    hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • Take-out

    / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra...
  • Take-out commitment

    cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top