Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Take-off tray

Hóa học & vật liệu

đĩa tách phần chiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Take-off weight

    trọng lượng khi cất cánh (máy bay),
  • Take-ones

    quảng cáo, truyền đơn,
  • Take-or-pay contract

    hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • Take-out

    / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra...
  • Take-out commitment

    cam kết mua rút ra trong tương lai (mua tiền vay ngắn hạn),
  • Take-out lender

    người cho vay dài hạn mua tiền vay ngắn hạn có thế chấp,
  • Take-out stock

    lượng dư (gia công),
  • Take-out with push-up

    sự đẩy dỡ khuôn,
  • Take-over

    / 'teik'ouvə /, Danh từ: sự tiếp quản (một công ty bằng cách mua đa số cổ phần của nó), sự...
  • Take-transaction

    giao dịch tự lấy hàng,
  • Take-up

    nhả nhanh ly hợp, sự cuốn lại, thiết bị căng, con lăn căng, đồ gá kéo căng, puli căng, sợi xe, sự quấn, sự quấn lại,...
  • Take-up cassette

    hộp cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • Take-up factor

    hệ số cáp,
  • Take-up motion

    cấu đóng gói, máy đóng gói,
  • Take-up of Treasury bills

    sự tiêu thụ, sự bán các trái phiếu kho bạc,
  • Take-up pulley

    puli căng, con lăn căng,
  • Take-up reel

    lõi cuốn băng, cuộn quấn,
  • Take-up roll

    trục căng,
  • Take-up screw

    vít dùng cho cáp thép,
  • Take-up spool

    Danh từ: Ống để cuộn phim (cuộn băng ghi âm.. sau khi dùng ở máy chiếu phim, máy ghi âm..), hộp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top