Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Talks

Mục lục

/tɔːks/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

cuộc đàm phán
pay talks
những cuộc đàm phán về tiền lương
wage talks
cuộc đàm phán đòi tăng lương
cuộc thương lượng
vòng đàm phán
the round of talks

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Talky

    / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky...
  • Tall

    /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được...
  • Tall berry enamel-lined

    hộp cao thành,
  • Tall building

    nhà cao tầng,
  • Tall oil

    dầu gỗ thông, dầu nhựa thông,
  • Tall pond

    khúc sông hạ lưu,
  • Tall race channel

    kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông),
  • Tall ship

    thuyền buồn,
  • Tall slender column

    cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn),
  • Tall structures

    công trình cao tầng,
  • Tall water

    nước phụ, nước hạ lưu,
  • Tallage

    thuế, phí,
  • Tallboy

    / 'tɔ:lbɔi /, Danh từ: tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...), ống chụp (ống...
  • Taller

    ,
  • Tallest

    'tɔ:list/, XEM tall:,
  • Tallish

    / 'tɔ:li∫ /, Tính từ: dong dỏng cao, khá cao,
  • Tallness

    / 'tɔ:lnis /, Danh từ: bề cao, chiều cao (của một người), tầm vóc cao, sự phóng đại, sự quá...
  • Tallow

    /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại...
  • Tallow-chandler

    / 'tælou't∫ɑ:ndlə /, Danh từ: người buôn nến, người sản xuất nến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top