Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tall


Mục lục

/tɔ:l/

Thông dụng

Tính từ

Cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật)
how tall is he?
nó cao bao nhiêu?
a tall man
một người cao
Có chiều cao được nói rõ
Tom is six feet tall
Tom cao sáu phít
(từ lóng) phóng đại, quá mức
tall talk
lời nói khoác lác, lời nói phóng đại (không biết (cũng) nói)
a tall order
(thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao
a tall story
(thông tục) chuyện khó tin

Phó từ

Ngoa, khoác lác, khoe khoang
to talk tall
nói ngoa, nói khoác, nói khoe khoang

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cao ráo
cao
chiều cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alpine , altitudinous , beanstalk , big , elevated , giant , great , high-reaching , lank , lanky , lofty , rangy , sizable , sky-high , skyscraping , soaring , statuesque , towering , absurd , demanding , difficult , embellished , exorbitant , farfetched , hard , implausible , impossible , outlandish , overblown , preposterous , steep , unbelievable , high , long , arduous , laborious , serious , tough , uphill , gangling , grand , large , skyhigh , strapping

Từ trái nghĩa

adjective
little , low , short , small , believable , reasonable , sensible

Xem thêm các từ khác

  • Tall berry enamel-lined

    hộp cao thành,
  • Tall building

    nhà cao tầng,
  • Tall oil

    dầu gỗ thông, dầu nhựa thông,
  • Tall pond

    khúc sông hạ lưu,
  • Tall race channel

    kênh hạ lưu (khôi phục dòng sông),
  • Tall ship

    thuyền buồn,
  • Tall slender column

    cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn),
  • Tall structures

    công trình cao tầng,
  • Tall water

    nước phụ, nước hạ lưu,
  • Tallage

    thuế, phí,
  • Tallboy

    / 'tɔ:lbɔi /, Danh từ: tủ com mốt cao, tủ ngăn kéo cao (để đựng quần áo...), ống chụp (ống...
  • Taller

    ,
  • Tallest

    'tɔ:list/, XEM tall:,
  • Tallish

    / 'tɔ:li∫ /, Tính từ: dong dỏng cao, khá cao,
  • Tallness

    / 'tɔ:lnis /, Danh từ: bề cao, chiều cao (của một người), tầm vóc cao, sự phóng đại, sự quá...
  • Tallow

    /'tæləʊ/, Danh từ: mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...), Ngoại...
  • Tallow-chandler

    / 'tælou't∫ɑ:ndlə /, Danh từ: người buôn nến, người sản xuất nến,
  • Tallow-face

    / 'tælou'feis /, Danh từ: người tái nhợt, người nhợt nhạt,
  • Tallow cock

    van tra mỡ, ve mỡ có van,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top