Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tammy

Mục lục

/'tæmi/

Thông dụng

Danh từ

Vải mặt rây
Lượt, sa
Mũ bêrê Xcốtlen (như) tam-o'-shanter

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

rây (vải)

Kinh tế

cái lọc thô
sàng thô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top