Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tamper


Mục lục

/'tæmpə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Người đầm (đất)
Cái đầm (để đầm đất)

Ngoại động từ

Phá rối, quấy nhiễu

Nội động từ ( + .with)

Can thiệp vào; lục lọi, làm xáo trộn
to tamper with the cash
lục lọi tủ tiền
Mua chuộc, đút lót
to tamper with someone
mua chuộc ai
Giả mạo, làm giả, chữa, sửa bậy (giấy tờ...)
to tamper with a document
làm giả tài liệu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Máy đầm, cái đầm, búa chèn

Máy đầm, cái đầm, búa chèn

Cơ khí & công trình

nén ép

Giao thông & vận tải

thiết bị chèn
ballast sweeper and tamper
thiết bị chèn và quét đá ba-lát
hand tamper
thiết bị chèn thủ công
Tamper, Mechanical
thiết bị chèn cơ khí
Tamper, Production
thiết bị chèn cơ khí
Tamper, Spot
thiết bị chèn cục bộ
Tamper, Switch
thiết bị chèn ghi

Toán & tin

máy chèn tà dẹt

Xây dựng

chày
nén đất cho chắc
dụng cụ chèn tà vẹt
dụng cụ đầm
tic tamper
dụng cụ đầm balát
trench tamper
dụng cụ đầm hào
vibro-tamper
dụng cụ đầm rung
máy chèn tà vẹt
máy đầm balát

Điện lạnh

thành phản xạ (hạt nhân)

Kỹ thuật chung

búa đầm
búa đầu tròn
búa đóng cọc
cái nút
đầm rung
petrol-driven vibro tamper
vồ đầm rung dùng xăng
vibrating tamper
cái đầm rung
vibro-tamper
dụng cụ đầm rung
đầm
que khuấy
sự đầm
tấm rung

Kinh tế

búa đầm
búa đầu tròn
chùy
gỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
busybody * , butt in * , change , cook , cut , damage , destroy , diversify , doctor , fiddle with , fool , horn in , interlope , interpose , intrude , irrigate , manipulate , meddle , mess around with , monkey around , muck about , phony up , plant * , poke nose into , spike * , tinker , vary , water * , buy , buy off , corrupt , fix , get to , have , influence , lubricate , reach , rig , square * , fiddle , mess , alter , bribe , interfere , intervene , machinate

Từ trái nghĩa

verb
leave alone

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Baby's Room

1.414 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Math

2.091 lượt xem

Plants and Trees

605 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

Musical Instruments

2.188 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 29/03/23 09:17:04
    Chào mọi người ạ.
    Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
  • 26/03/23 09:48:00
    chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
  • 24/03/23 02:51:20
    Chào mọi người,
    Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:13:48
      • Diệu Thu
        Trả lời · 26/03/23 11:16:44
  • 24/03/23 01:37:42
    18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.
    A. who
    B. whom
    C. whose
    D. which
    CHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:54
      • Hoa Phan
        Trả lời · 25/03/23 06:18:51
    • dienh
      0 · 26/03/23 03:35:00
  • 24/03/23 02:19:22
    em xin đáp án và giải thích ạ
    1 my uncle went out of the house.............ago
    A an hour's half
    B a half of hour
    C half an hour
    D a half hour
    • dienh
      0 · 25/03/23 03:19:12
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
Loading...
Top