Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tan pit

Hóa học & vật liệu

thùng thuộc da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tan somebody's hide

    Thành Ngữ:, tan somebody's hide, (thông tục) đánh nhừ tử
  • Tan waste

    bột vỏ thuộc da,
  • Tana

    / 'tɑ:nɑ: /, Danh từ: Đồn lính, Đồn cảnh sát,
  • Tanadar

    / 'ta:nəda: /, Danh từ: ( ấn độ) đồn trưởng đồn cảnh sát, chỉ huy đồn lính,
  • Tandem

    / 'tændəm /, Danh từ: xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp...
  • Tandem-rotor helicopter

    máy bay lên thẳng hai chong nhóng đặt dọc,
  • Tandem arrangement

    cách bố trí trước sau, cấu trúc nối tầng,
  • Tandem assembly

    cụm đôi, cụm đôi,
  • Tandem axle

    trục tiếp đôi,
  • Tandem bicycle

    Danh từ: xe đạp đôi,
  • Tandem caisson

    máy cán thép,
  • Tandem central office

    tổng đài nối tiếp, văn phòng trung tâm nối tiếp,
  • Tandem connection

    sự nối kép, mạch nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự ghép nối trước sau, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, sự nối...
  • Tandem construction

    kết cấu tiếp đôi,
  • Tandem data circuit

    mạch dữ liệu nối tiếp, mạch dữ liệu tiếp đôi,
  • Tandem die

    khuôn kép,
  • Tandem drive

    cầu dẫn động đôi, dẫn động kép, tandem drive housing assembly, vỏ cầu dẫn động đôi
  • Tandem drive housing assembly

    vỏ cầu dẫn động đôi,
  • Tandem engine

    động cơ tiếp đôi, động cơ tiếp đôi,
  • Tandem exchange

    tổng đài điện thoại bộ đối (hai máy điện thoại), tổng đài điện thoại tăng đen (hai máy điện thoại), tổng đài kép,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top