Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tandem

Mục lục

/'tændəm/

Thông dụng

Danh từ

Xe hai ngựa thắng con trước con sau
Xe tăng đem (xe đạp có yên và bàn đạp cho hai hoặc nhiều người, người nọ ngồi sau người kia cùng nhau đạp)
in tandem
(nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia
he and his wife run the business in tandem
ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp

Tính từ & phó từ

Thắng con trước con sau (ngựa), đặt cái trước cái sau
to drive tandem
thắng ngựa con trước con sau

Chuyên ngành

Xây dựng

xe tan-đem (xe đạp hai người đạp, cách xếp nối đuôi nhau, ghép nối đuôi nhau, tiếp đôi

Cơ - Điện tử

Tiếp đôi, bộ đôi trước sau

Tiếp đôi, bộ đôi trước sau

Cơ khí & công trình

bộ đôi trước

Điện lạnh

cặp mạng tandem
cặp mạng tiếp đôi

Kỹ thuật chung

sau

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top