Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tantalum (Ta)

Kỹ thuật chung

tantan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tantalum anode

    anôt tantan,
  • Tantalum capacitor

    tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum...
  • Tantalum foil capacitor

    tụ lá tantan,
  • Tantalum oxide

    tantan oxit, tantalum oxide capacitor, tụ tantan oxit
  • Tantalum oxide capacitor

    tụ tantan oxit,
  • Tantalum slug capacitor

    tụ thanh tantan,
  • Tantalum solid capacitor

    tụ tantan rắn,
  • Tantalum steel

    thép tantan,
  • Tantalum wet capacitor

    tụ ẩm tantan,
  • Tantalus

    / 'tæntələs /, Danh từ: các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia,...
  • Tantamount

    / 'tæntəmaʊnt /, Tính từ: tương đương với, có giá trị như, ngang với, Từ...
  • Tantivy

    / tæn´tivi /, Danh từ: nước đại (ngựa), Tính từ & phó từ: nhanh,...
  • Tantony

    Danh từ: (hay tantony bell) chuông con; chuông lắc tay, lợn (heo) con nhỏ nhất (trong cùng lứa) (hay...
  • Tantra

    Danh từ: cơn tức giận, cơn hờn dỗi, sự nổi cơn tam bành,
  • Tantrum

    / 'tæntrəm /, Danh từ: cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé), Từ...
  • Tanzania shilling

    đồng si-linh của tan-đa-ni-a (= 100 cent),
  • Taoism

    Danh từ: Đạo lão,
  • Taoist

    Danh từ: người theo đạo lão,
  • Tap

    / tæp /, Danh từ: vòi, khoá (nước) (như) faucet, sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm, nút...
  • Tap-bolt

    Danh từ: bù-loong có dầu, bulông có đường khía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top