Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Tap in

    đóng chốt vào,
  • Tap into

    sử dụng hoặc khai thác một nguồn tài nguyên phong phú vì lợi ích/lợi nhuận., Để thiết lập kết nối với; có quyền truy...
  • Tap issue

    phát hành chứng khoán nhà nước, phát hành trực tiếp, việc phát hành chứng khoán nhà nước,
  • Tap ladle

    gáo múc ra, gáo rót ra,
  • Tap land

    lưỡi cắt của tarô,
  • Tap line

    tuyến nhánh (đường sắt),
  • Tap making lathe

    máy cắt ren tarô,
  • Tap market

    thi trường chứng khoán nhà nước,
  • Tap out block

    gạch có lỗ tháo,
  • Tap pet

    đệm đẩy (xú bắp), đệp đẩy (xú bắp), răng máy,
  • Tap plate

    bộ bàn ren, bàn ren,
  • Tap position indicator

    bộ chỉ báo vị trí rẽ,
  • Tap root

    rễ chính,
  • Tap screw

    vít tarô, bàn ren, tarô,
  • Tap selector

    bộ chọn đầu nối ra,
  • Tap shank

    chuôi tarô,
  • Tap spanner

    tay quay tarô,
  • Tap stock

    chứng khoán kho bạc bán đấu giá, chứng khoán nhà nước, chứng khoán nhà nước, chứng khoán kho bạc bán đấu giá, trái phiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top