Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapped delay elements

Điện tử & viễn thông

phần tử trễ được phân nhánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tapped delay line

    đường trễ phân nhánh,
  • Tapped fitting

    khuỷu ống có ren vít, khuỷu ống nối ra,
  • Tapped hole

    lỗ (có) ren, lỗ (đã) tarô (ren trong),
  • Tapped primary winding

    cuộn dây sơ cấp trích ra, cuộn sơ nối ra,
  • Tapped resistor

    điện trở nhiều đầu nối ra, điện trở nhiều đầu ra, điện trở rẽ nhánh,
  • Tapped secondary winding

    cuộn thứ cấp được nối ra,
  • Tapped transformer

    biến áp nhiều đầu (ra), máy biến áp nhiều đầu ra,
  • Tapped valve drill

    khoan ren trong van, tarô ren trong, búa khoan đá, choòng khoan đá, máy khoan đá,
  • Tapped winding

    cuộn nhiều đầu ra,
  • Tapper

    / ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô,...
  • Tapper tap

    tarô đai ốc (tarô máy),
  • Tappet

    / 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng...
  • Tappet adjusting screw

    ốc chỉnh xú páp,
  • Tappet clearance

    khe van, khe hở đệm đẩy,
  • Tappet gear

    cơ cấu cam phân phối,
  • Tappet guide

    rãnh dẫn,
  • Tappet rod

    cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam, cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam,
  • Tappet shaft

    trục cam, trục phân phối, trục cam, trục phân phối,
  • Tappet stem

    thân thanh đẩy,
  • Tapping

    sự đục lỗ tháo (đúc), sự tarô, sự tháo chất lỏng, sự ta rô, chích rút, đầu dây ra (của biến thế), lưu vực thử nghiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top