Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tapping nipple

Hóa học & vật liệu

vòng có lỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tapping plate

    tấm gắn bản lề cửa,
  • Tapping point

    điểm phân nhánh,
  • Tapping range

    khoảng cách đầu lấy điện, khoảng phân nhánh,
  • Tapping screw

    vít tự khía ren, vít tự cắt ren,
  • Tapping screw thread

    ren vít tự cắt,
  • Tapping speed

    tốc độ cắt của tarô,
  • Tapping step

    bước phân nhánh, bậc phân nhánh,
  • Tapping tee

    ống chữ t có ren (thiết bị gia công chất dẻo), vòng kẹp ren,
  • Tapping temperature

    nhiệt độ ra gang, nhiệt độ ra thép,
  • Tapping tube

    ống tháo,
  • Tapping unit

    đầu cắt ren,
  • Tapping water

    nước máy,
  • Taproom

    Danh từ: tiệm rượu, Từ đồng nghĩa: noun, bar , barroom , lounge , pub...
  • Taproot

    Danh từ: (thực vật) rễ cái,
  • Taps

    ,
  • Tapster

    / ´tæpstə /, Danh từ: nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát,
  • Tar

    / tɑ:(r) /, Danh từ: nhựa đường, hắc ín, nhựa thuốc lá, cao thuốc lá (do thuốc lá tạo nên),...
  • Tar-

    prefix chỉ 1. mắt cá chân, nhóm xương ở chân 2. bờ mi .,
  • Tar-brush

    Danh từ: chổi quét hắc ín,
  • Tar-coated road

    đường rải nhựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top