Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tasseled

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác tasselledỵ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như tasselled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tasselled

    / tæsəld /, tính từ, có núm tua, được trang trí bằng quả tua,
  • Tastable

    Tính từ: có thể nếm được, ngon, ngon lành,
  • Taste

    / teist /, Danh từ: vị, vị giác (giác quan để nhận biết vị), sự nếm (thức ăn..), (nghĩa bóng)...
  • Taste-blindnese

    (chứng) mất vị giác,
  • Taste-bud

    / ´teist¸bʌd /, danh từ, ( (thường) số nhiều) nụ vị giác (những hạt nhỏ lấm tấm trên lưỡi để nhận thức được vị),...
  • Taste buds

    chồi vị giác,
  • Taste cell

    tế bào vị giác,
  • Taste corpuscle

    nụ vị giác,
  • Taste hair

    lông vị giác,
  • Taste test

    sự đánh giá bằng cảm quan, sự nếm, sự thử nếm,
  • Taste threshold

    ngưỡng cảm giác về vị,
  • Tastebuds

    nụ vị giác,
  • Tastecell

    tế bào vị giác,
  • Tastecorpuscle

    nụ vị giác,
  • Tasted

    ,
  • Tasteful

    / 'teistful /, Tính từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, Từ...
  • Tastefully

    / teistfəli /, Phó từ: nhã, trang nhã, có óc thẩm mỹ, có vẻ thẩm mỹ, tastefully decorated, được...
  • Tastefulness

    / ´teistfulnis /, danh từ, tính chất nhã, tính trang nhã, Óc thẩm mỹ, vẻ thẩm mỹ,
  • Tastehair

    lông vị giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top