Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxi-rank

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

bến xe tắc xi

Thông dụng

Cách viết khác taxi-stand

Danh từ

Bến xe tắc xi (như) cab-rank

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taxi-stand

    chỗ đỗ tắc xi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) taxi-rank,
  • Taxi holding position

    vị trí chờ lăn bánh,
  • Taxi parking area

    bãi đỗ xe taxi,
  • Taxi rank

    Danh từ, cũng .taxi .stand: bến xe tắc xi, Ô tô: bến xe tắc xi,
  • Taxi stand

    trạm taxi, bãi đậu xe cho thuê, bãi đậu xe tắc xi,
  • Taxi strip

    đường băng lấy đà, đường băng giảm đà,
  • Taxic

    chuyển hồi,
  • Taxicab

    xe tắc xi,
  • Taxidermal

    Tính từ: (thuộc) khoa nhồi bông thú,
  • Taxidermic

    như taxidermal,
  • Taxidermist

    / ´tæksi¸də:mist /, danh từ, người nhồi bông thú,
  • Taxidermy

    / ´tæksi¸də:mi /, Danh từ: khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim...
  • Taxied

    ,
  • Taxiing

    sự lăn bánh,
  • Taxiless

    Tính từ: Được miễn thuế; không thuế,
  • Taximeter

    / ´tæksi¸mi:tə /, Danh từ: Đồng hồ tính tiền gắn trên xe tắc xi,
  • Taximeter car

    tắc xi có đồng hồ tính cước,
  • Taxing

    / ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Taxing-master

    Danh từ: (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng,
  • Taxing power

    quyền đánh thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top