Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxidermy

Nghe phát âm

Mục lục

/´tæksi¸də:mi/

Thông dụng

Danh từ

Khoa nhồi bông thú (khoa chuẩn bị và nhồi da thú vật, cá hoặc chim đã chết làm cho chúng trông (như) sống)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Taxied

    ,
  • Taxiing

    sự lăn bánh,
  • Taxiless

    Tính từ: Được miễn thuế; không thuế,
  • Taximeter

    / ´tæksi¸mi:tə /, Danh từ: Đồng hồ tính tiền gắn trên xe tắc xi,
  • Taximeter car

    tắc xi có đồng hồ tính cước,
  • Taxing

    / ´tæksiη /, tính từ, gây mệt mỏi; đòi hỏi cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Taxing-master

    Danh từ: (pháp lý) viên chức xác định chi phí tố tụng,
  • Taxing power

    quyền đánh thuế,
  • Taxiplane

    máy bay tắc xi (cho thuê tính tiền theo hành trình), Danh từ: máy bay tắc xi (cho thuê (như) kiểu...
  • Taxis

    hướng động,
  • Taxitic structure

    cấu tạo taxit,
  • Taxiway

    / ´tæksi¸wei /, Xây dựng: đường xe taxi, Kỹ thuật chung: đường...
  • Taxiway centerline light

    đèn tâm đường lăn,
  • Taxiway centerline marking

    sự đánh dấu tâm đường lăn,
  • Taxiway centreline light

    đèn tâm đường lăn,
  • Taxiway edge marker

    mốc mép đường lăn,
  • Taxiway light

    đèn đường lăn,
  • Taxiway strip

    dải đường lăn,
  • Taxless

    được miễn thuế, không thuế,
  • Taxman

    / 'tæksmæn /, Danh từ, số nhiều .taxmen: người thu thuế, ( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top