Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teapot

Nghe phát âm

Mục lục

/´ti:¸pɔt/

Thông dụng

Danh từ

Ấm pha trà

Xem thêm các từ khác

  • Teapoy

    / ´ti:¸pɔi /, Danh từ: bàn nhỏ để uống trà,
  • Tear

    / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ...
  • Tear-drop

    / ´tiə¸drɔp /, danh từ, giọt nước mắt,
  • Tear-duct

    / ´tiə¸dʌkt /, danh từ, (giải phẫu) ống nước mắt, ống lệ,
  • Tear-fault

    đứt gãy toác,
  • Tear-gas

    / ´tiə¸gæs /, danh từ, hơi cay, hơi làm chảy nước mắt,
  • Tear-gland

    Danh từ: (giải phẫu) tuyến nước mắt,
  • Tear-jerker

    / ´tiə¸dʒə:kə /, danh từ, (thông tục) truyện (phim..) bi lụy,
  • Tear-off

    / ´tɛə¸ɔf /, Kỹ thuật chung: kéo bật ra,
  • Tear-off closure

    bao bì mở nhanh, bao bì mở xé,
  • Tear-off pack

    bao bì xé mở,
  • Tear-off strength

    sức bền gãy, sức chịu đứt,
  • Tear-proof

    (adj) không rách, chịu sây sát,
  • Tear-shell

    Danh từ: Đạn hơi cay,
  • Tear down

    làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate ,...
  • Tear duct

    ống tuyến lệ,
  • Tear factor

    chỉ số kháng nứt, hệ số xé rách,
  • Tear fault

    đứt gãy xé,
  • Tear gas

    khí chảy nước mắt, khí làm chảy nước mắt, Từ đồng nghĩa: noun, asphyxiant , lachrymatory gas...
  • Tear initiation

    sự bắt đầu bị rách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top