Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Technologist

Nghe phát âm

Mục lục

/tek´nɔlədʒist/

Thông dụng

Danh từ

Kỹ sư công nghệ, chuyên gia về công nghệ học

Chuyên ngành

Xây dựng

kỹ sư công nghệ, nhà công nghệ

Cơ - Điện tử

Kỹ sư công nghệ, nhà công nghệ

Kinh tế

chuyên gia kỹ thuật
công nghệ
food technology
công nghệ thực phẩm
nhà công nghệ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top