Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Technometer

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

dụng cụ đo độ nhận tia X

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Technophile

    Danh từ:, những người thích những công nghệ mới .
  • Technophobe

    / teknəʊfəʊb; name noʊfoʊb /, Danh từ: người không ưa thích những công nghệ mới,
  • Technophobia

    / ¸teknou´foubiə /, Toán & tin: chứng sợ kỹ thuật, Kỹ thuật chung:...
  • Technostructure

    cơ cấu kỹ thuật, tầng lớp quản lý kỹ thuật (của xã hội hiện đại),
  • Techy

    / ´tetʃi /, như tetchy, Từ đồng nghĩa: adjective, tetchy
  • Tecnonite

    đá kiến trúc tectonit,
  • Teconditioned carrier

    sóng mang phục hồi,
  • Tectocephaly

    tật đầu hình thuyền,
  • Tectofacies

    tướng kiến tạo,
  • Tectogenesis

    quá trình kiến tạo, nguồn gốc kiến tạo, vận động kiến tạo, nguồn gốc kiến tạo (địa chất),
  • Tectology

    / tek´tɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) môn hình thái cấu trúc, Y học:...
  • Tectonic

    Tính từ: xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo, Kỹ thuật chung:...
  • Tectonic analysis

    phân tích kiến tạo,
  • Tectonic bank

    gờ kiến tạo, nếp kiến tạo,
  • Tectonic contact

    tiếp xúc kiến tạo,
  • Tectonic depression

    rãnh kiến tạo, vùng trũng kiến tạo,
  • Tectonic discontinuity

    không liên tục kiến tạo, gián đoạn kiến tạo,
  • Tectonic displacement

    chuyển động kiến tạo,
  • Tectonic feature

    đặc điểm kiến tạo,
  • Tectonic hollow

    rãnh kiến tạo, vùng trũng kiến tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top