Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teletex

Nghe phát âm

Mục lục

/´teli¸tekst/

Điện tử & viễn thông

hệ Teletext
hệ viễn văn bản
văn bản viễn ký
teletex page
trang văn bản viễn ký

Kỹ thuật chung

viễn truyền văn bản

Kinh tế

dịch vụ viễn thông quốc tế

Xem thêm các từ khác

  • Teletex (TTX)

    teletex, điện báo chữ,
  • Teletex Type (TTX)

    kiểu điện báo chữ,
  • Teletex page

    trang văn bản viễn ký,
  • Teletext

    / ´teli¸tekst /, Danh từ: dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình...
  • Teletext system

    hệ văn bản viễn ký,
  • Teletherapy

    1. liệu pháp radi xa 2 . liệu pháp ám thị,
  • Telethermometer

    viễn nhiệt kế, nhiệt kế đọc từ xa, máy đo nhiệt từ xa, nhiệt kế đo từ xa, nhiệt kế đọc từ xa, viễn nhiệt kế,...
  • Telethermoscope

    máy đo nhiệt ngoài trời,
  • Telethon

    / ´teli¸θɔn /, Danh từ: chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất...
  • Teleticketing

    bán vé từ xa,
  • Teletype

    / ´teli¸taip /, Danh từ: máy điện báo đánh chữ, têlêtip, Ngoại động...
  • Teletype, teletype

    máy viễn ký,
  • Teletype, teletype writer

    máy viễn ký,
  • Teletype code

    mã teletype,
  • Teletype control

    sự điều khiển (từ) xa,
  • Teletype mode

    chế độ điện báo,
  • Teletype writer

    đánh máy teletyp,
  • Teletypewriter

    / ,teli'taipraitə(r) /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như teleprinter, máy in từ xa, máy chữ điện báo, máy viễn ấn,
  • Teleview

    / ´teli¸vju: /, Động từ, danh từ, buổi phát truyền hình,
  • Televiewer

    / ´teli¸vjuə /, Danh từ: người xem truyền hình, Kinh tế: người xem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top