Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Page

Nghe phát âm

Mục lục

/peidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Trang (sách...)
read a few pages of a book
đọc vài trang sách
Tờ; bản thân tờ giấy
several pages have been torn out of the book
có mấy tờ đã bị xé ra khỏi sách
Trang sử (nghĩa bóng)
a glorious page of Vietnam history
một trang sử vẻ vang của nước Việt nam
page-boy
tiểu đồng
Cậu bé phục vụ cho người có địa vị hoặc cô dâu
Em nhỏ mặc đồng phục làm phục vụ ở khách sạn, rạp hát... ( bellboy)

Cấu trúc từ

to be on the same page
suy nghĩ như nhau, có cùng ý nghĩ về một vấn đề nào đó

Ngoại động từ

Đánh số trang (cái gì)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sai em nhỏ phục vụ gọi (ai)

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát)
Gọi trên loa (để nhắn tin)

hình thái từ

Toán & tin

phân trang nhớ
trang nhớ
trang nhớ, trang

Kỹ thuật chung

đánh số trang
automatic page numbering
sự đánh số trang tự động
page-numbering sequence
thứ tự đánh số trang

Nguồn khác

  • page : Foldoc

Kinh tế

gọi để nhắn tin (trên loa)
gọi tên tìm
nhắn tin
trang
advertising page
trang quảng cáo
blank page
trang trắng
bleed page
trang trọn không chừa lề
cover page
trang bìa
double-page spread
quảng cáo hai trang
double-page spread
trải rộng hai trang liền
front-page advertisement
quảng cáo trang nhất
full page advertisement
quảng cáo nguyên trang
head page
trang bìa
head page
trang chừa trắng
head page
trang lót
home page
trang chủ
page break
sự ngắt trang (máy tính)
page layout
sự dàn trang (in)
page rate
bảng giá tính theo trang (quảng cáo)
page setting
sự dàn trang (in)
quarter-page advertisement
quảng cáo một phần tư trang
title page
tên trang sách
title page
trang tên sách
up to and including page 10
đến hết trang 10
Web page
trang Web

Nguồn khác

  • page : Corporateinformation

Cơ - Điện tử

Trang, (v) đánh số trang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
folio , leaf , recto , side , signature , surface , verso , attendant , bellhop , equerry , errand runner , servant , youth , buttons (colloq.) , foldout , footboy , octavo , pagination , quarto
verb
announce , beep , call , call out , call the name of , hunt for , preconize , seek , send for , summon , check , count , foliate , number , paginate , attendant , bellboy , bellhop , footboy , gofer , messenger , servant , usher , valet

Từ trái nghĩa

verb
answer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top