Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Temper hardening

Cơ - Điện tử

Sự biến cứng khi ram

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Temper screw

    bulông chặn, vít đặt, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp,
  • Temper test

    sự thử ram, sự thử tôi,
  • Tempera

    / 'tempərə /, Danh từ: (hội họa) màu keo (sơn làm bằng một chất màu trộn với lòng đỏ hoặc...
  • Temperament

    / 'temprəmənt /, Danh từ: khí chất, tính khí, tính, Xây dựng: tính...
  • Temperamental

    / ¸tempərə´mentəl /, Tính từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không...
  • Temperamentally

    / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình...
  • Temperance

    / 'tempərəns /, Danh từ: thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong...
  • Temperance drink

    đồ uống không có rượu,
  • Temperate

    / ´tempərit /, Tính từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ...
  • Temperate alloy

    hợp kim dễ nóng chảy,
  • Temperate climate

    khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới,
  • Temperate climate region

    miền khí hậu ôn hòa,
  • Temperate coefficient of conductivity

    hệ số dẫn truyền nhiệt độ,
  • Temperate distribution

    hàm suy rộng ôn hòa,
  • Temperate forest

    rừng ôn đới, rừng ôn đới,
  • Temperate function

    hàm tăng chậm,
  • Temperate region

    vùng ôn đới,
  • Temperate regions

    vùng điều hòa,
  • Temperate zone

    ôn đới, vùng ôn đới,
  • Temperately

    Phó từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top