Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Temperamental

Mục lục

/¸tempərə´mentəl/

Thông dụng

Tính từ

Do tính khí một người gây ra
a temperamental aversion to hard work
một tính khí ngại công việc nặng nhọc
Thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..)
my car is a bit temperamental
(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
capricious , changeable , cussed , easily upset , emotional , erratic , excitable , explosive , fickle , fiery , froward , headstrong , high-strung * , hotheaded * , hyper , hypersensitive , impatient , in bad mood , inconsistent , irritable , mean , mercurial , neurotic , ornery , passionate , petulant , sensitive , thin-skinned * , ticklish , touchy , uncertain , undependable , unpredictable , unreliable , unstable , variable , volatile , willful , fantastic , fantastical , freakish , inconstant , unsteady , whimsical , moody

Từ trái nghĩa

adjective
easygoing , happy , laid-back , peaceful , pleased

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top