Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tempering coil heater

Mục lục

Điện lạnh

ống xoắn gia nhiệt sơ bộ

Kinh tế

thiết bị đốt nóng sơ bộ bằng ống xoắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tempering color

    màu ram,
  • Tempering colour

    màu ram,
  • Tempering furnace

    lò ram, lò ram, lò tôi,
  • Tempering hardness

    độ ram, độ tôi,
  • Tempering mill

    máy cán biến cứng (cán nguội),
  • Tempering oil

    dầu ram, dầu tôi,
  • Tempering stove

    lò tôi,
  • Tempering tank

    bể ram, bể tôi, bể tôi,
  • Tempering temperature

    nhiệt độ ram,
  • Tempermeter

    nhiệt kế, chocolate tempermeter, nhiệt kế đo khối kẹo socola
  • Temperometer

    nhiệt kế đo (nhiệt độ) mối hàn,
  • Temperture crack

    vết nứt do nhiệt,
  • Tempest

    / ´tempist /, Danh từ: cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố, (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự...
  • Tempest-beaten

    bão [bị bão tàn phá], Tính từ: bị bão vùi dập, bị bão tàn phá,
  • Tempest-tossed

    Tính từ: bị bão làm tròng trành (tàu thuyền),
  • Tempestuous

    / tem´pestjuəs /, Tính từ: giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt, (nghĩa bóng) dữ...
  • Tempestuously

    Phó từ: giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt, (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo,...
  • Tempestuousness

    / tem´pestjuəsnis /, tính từ, giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt, (nghĩa bóng) sự dữ dội, sự huyên...
  • Tempher

    độ cứng, sự trộn (vữa), trộn (vữa),
  • Tempi

    / ´tempi /, Danh từ số nhiều của .tempo: như tempo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top