Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Temporosphenoidal lobe of cerebral hemisphere

Y học

thùy thái dương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Temporozygomatic

    (thuộc) xuơng thái dương-gò má,
  • Temporozygomatic suture

    đường khớp thái dương-gò má,
  • Tempostabile

    không thay đổi theo thời gian,
  • Tempt

    / tempt /, Ngoại động từ: dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn, cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi...
  • Tempt fate/providence

    Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • Temptation

    / tɛmpˈteɪʃən /, Danh từ: sự xúi giục, sự cám dỗ, sự quyến rũ; sự bị cám dỗ, sự bị...
  • Tempter

    / ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương,...
  • Tempting

    / ´temptiη /, Tính từ: xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn,...
  • Temptingly

    Phó từ: xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm,...
  • Temptress

    / ´temptris /, Danh từ: (đùa cợt) người đàn bà khêu gợi, người đàn bà cám dỗ, người đàn...
  • Tempura

    Danh từ: món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...)
  • Temulence

    / ´temjuləns /, Y học: say rượu, ngộ độc rượu,
  • Ten

    / ten /, Đại từ & từ xác định: mười, chục ( 10), Danh từ: số...
  • Ten's complement

    bù mười, phần bù mười, sự bù mười,
  • Ten's place

    ở hàng chục,
  • Ten-cent store

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ,
  • Ten-day working program

    kế hoạch 10 ngày,
  • Ten-dollar bill

    tờ 10 đô la,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top