- Từ điển Anh - Việt
Tempt
Mục lục |
/tempt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn
Cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn
- to tempt the appetite
- làm cho thèm ăn
- tempt fate/providence
- hành động liều lĩnh; liều
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- allure , appeal to , attract , bait , butter up * , captivate , charm , coax , court , dare , decoy , draw , draw out , entrap , fascinate , honey * , hook * , incite , induce , influence , instigate , intrigue , inveigle , invite , lead on , make mouth water , motivate , mousetrap , move , oil , persuade , play up to , promote , provoke , risk , rouse , seduce , solicit , stimulate , tantalize , test , train , try , turn one’s head , wheedle , whet , woo * , entice , lure , goad , lead
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tempt fate/providence
Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều -
Temptation
/ tɛmpˈteɪʃən /, Danh từ: sự xúi giục, sự cám dỗ, sự quyến rũ; sự bị cám dỗ, sự bị... -
Tempted
, -
Tempter
/ ´temptə /, Danh từ: người xúi giục, người cám dỗ, người quyến rũ, ( the tempter) ma vương,... -
Tempting
/ ´temptiη /, Tính từ: xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn,... -
Temptingly
Phó từ: xúi giục, khích, lôi kéo, hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm,... -
Temptress
/ ´temptris /, Danh từ: (đùa cợt) người đàn bà khêu gợi, người đàn bà cám dỗ, người đàn... -
Tempura
Danh từ: món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...) -
Temulence
/ ´temjuləns /, Y học: say rượu, ngộ độc rượu, -
Ten
/ ten /, Đại từ & từ xác định: mười, chục ( 10), Danh từ: số... -
Ten's complement
bù mười, phần bù mười, sự bù mười, -
Ten's place
ở hàng chục, -
Ten-cent store
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) cửa hàng bách hoá bán giá rẻ, -
Ten-day working program
kế hoạch 10 ngày, -
Ten-dollar bill
tờ 10 đô la, -
Ten-mode driving pattern
mẫu lái, -
Ten-pound note
tờ 10 bảng anh, -
Ten-spot
/ ´ten¸spɔt /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc 10 đôla, (bài) con mười, -
Ten-strike
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki, (thông tục) thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.