Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenancy in common

Mục lục

Kinh tế

quyền thuê chung
quyền sử dụng chung
sở hữu chung

Giải thích VN: Tài sản do hai hay nhiều người sở hữu theo cách khi một trong số họ chết, lợi tức không thể phân chia của người mất được chuyển sang người thừa kế và không chuyển cho những người cùng sở hữu còn sống. Thỏa thuận này khác với sở hữu (tenancy) liên kết (xem Joint tenants with the right of Survivorship) và sở hữu toàn vẹn (một thỏa thuận tương tự đề cập đến một cặp vợ chồng khi một người mất thì người vợ hay người chồng tự động được nhận phần chia của người kia).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tenancy system

    chế độ phát canh thu tô,
  • Tenant

    / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ...
  • Tenant's association

    hiệp hội người thuê nhà, hiệu hội những người thuê,
  • Tenant's repairs

    những sửa chữa của người thuê,
  • Tenant's risks

    rủi ro của người thuê,
  • Tenant-farmer

    người lĩnh canh, tá điền,
  • Tenant-right

    quyền lợi của người thuê,
  • Tenant at sufferance

    người thụ hưởng mặc nhiên, người thuê mặc nhiên, người thuê nhà lưu cư,
  • Tenant at will

    người hưởng dụng tùy ý, người thuê tùy ý, người thuê tùy ý (có thể chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào),
  • Tenant for life

    người hưởng dụng trọn đời, người thuê suốt đời, tá điền vĩnh viễn,
  • Tenant for year to year

    người thuê cho từng năm,
  • Tenant for years

    người hưởng dụng có thời hạn, người hưởng dụng nhiều năm, người thuê theo số năm,
  • Tenant from year to year

    người hưởng dụng từng năm,
  • Tenant in common

    người có của (còn để) chung, người hợp hữu,
  • Tenant right

    quyền thuê đất, quyền lợi người thuê, quyền lợi tá điền, quyền tá canh,
  • Tenantable

    / ´tenəntəbl /, tính từ, có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
  • Tenantless

    / ´tenəntlis /, tính từ, không có người thuê, không có người ở,
  • Tenantry

    / ´tenəntri /, Danh từ: tất cả các tá điền; các người thuê nhà đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top