Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenant for years

Mục lục

Kinh tế

người hưởng dụng có thời hạn
người hưởng dụng nhiều năm
người thuê theo số năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tenant from year to year

    người hưởng dụng từng năm,
  • Tenant in common

    người có của (còn để) chung, người hợp hữu,
  • Tenant right

    quyền thuê đất, quyền lợi người thuê, quyền lợi tá điền, quyền tá canh,
  • Tenantable

    / ´tenəntəbl /, tính từ, có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
  • Tenantless

    / ´tenəntlis /, tính từ, không có người thuê, không có người ở,
  • Tenantry

    / ´tenəntri /, Danh từ: tất cả các tá điền; các người thuê nhà đất,
  • Tencel

    Danh từ: tơ nhân tạo, tơ nhân tạo,
  • Tench

    / tent∫ /, Danh từ, số nhiều .tench: (động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc...
  • Tencher companion

    Thành Ngữ:, tencher companion, bạn đồng bàn, bạn cùng ăn
  • Tend

    / tend /, Ngoại động từ: trông nom, săn sóc, chăm sóc; giữ gìn, (từ mỹ, nghĩa mỹ) phục vụ,...
  • Tend to

    hướng về, quay về,
  • Tend toward infinity

    tiến đến vô cùng,
  • Tend upwards

    có khuynh hướng lên giá,
  • Tend upwards (to..)

    có khuynh hướng lên giá,
  • Tendance

    / ´tendəns /, danh từ, sự trông nom; sự chăm sóc, sự phục vụ; sự hầu hạ, những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy...
  • Tended

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top