Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Term's rent

Kinh tế

tiền thuê ba tháng (một lần)
tiền thuê trả từng kỳ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Term-end account

    tài khoản cuối kỳ,
  • Term-end balance

    số dư cuối kỳ,
  • Term-time

    / ´tə:m¸taim /, danh từ, kì học; học kì, phiên (toà),
  • Term Auction Facility

    chương trình đấu giá cho vay kì hạn,
  • Term assurance

    bảo hiểm có thời hạn, bảo hiểm theo kỳ,
  • Term bill

    hối phiếu định kỳ, hối phiếu kỳ hạn,
  • Term bond

    trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định, trái phiếu định kỳ (dài hạn),
  • Term cash

    điều kiện trả tiền mặt,
  • Term certificate

    chứng chỉ theo định kỳ, chứng chỉ thời hạn,
  • Term clause

    điều khoản về thời hạn (đối với một quyền),
  • Term day

    ngày trả tiền,
  • Term days

    ngày thanh toán,
  • Term deposit

    tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi định kỳ,
  • Term draft

    hối phiếu kỳ hạn,
  • Term federal funds

    ngân quỹ liên bang theo kỳ hạn,
  • Term insurance

    bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ, bảo hiểm nhân thọ định kỳ,
  • Term insurance policy

    đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn...
  • Term life insurance

    bảo hiểm suốt đời, bảo hiểm nhân thọ có thời hạn, bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn,
  • Term loan

    tiền vay theo kỳ hạn,
  • Term maturity

    đáo hạn theo kỳ hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top