Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tertiary

Mục lục

/'tɜ:∫əri/

Thông dụng

Tính từ

Thứ ba; ngay sau thứ hai
tertiary burns
bỏng cấp ba (tức là rất nặng)
tertiary education
giáo dục cấp ba (tức là cấp đại học hoặc cao đẳng)
( Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba

Danh từ

( Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kỷ Thứ ba

Điện lạnh

cấp ba
thứ ba

Kỹ thuật chung

kỷ đệ tam

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top