Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Education

Nghe phát âm

Mục lục

/,edju:'keiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự giáo dục, sự cho ăn học
Ministry of Education
Bộ giáo dục
Sự dạy (súc vật...)
Sự rèn luyện (kỹ năng...)
Vốn học, tài học, sở học
a man of little education
một người ít học

Chuyên ngành

Xây dựng

giáo dục
distance education
giáo dục từ xa
institute of education
học viện giáo dục
School and Education Building
trường học và công trình giáo dục
special education unit
trường giáo dục đặc biệt
Technical and further education (TAFE)
giáo dục kỹ thuật nâng cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apprenticeship , background , book learning , brainwashing * , breeding , catechism , civilization , coaching , cultivation , culture , direction , discipline , drilling , edification , enlightenment , erudition , finish , guidance , improvement , inculcation , indoctrination , information , learnedness , learning , literacy , nurture , pedagogy , preparation , propagandism , proselytism , reading , rearing , refinement , scholarship , schooling , science , study , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring , instruction , pedagogics , knowledge , curriculum , pedantry , scholasticism

Từ trái nghĩa

noun
ignorance

Các từ tiếp theo

Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top