Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tesla

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la

Điện

texla (đơn vị đo cảm ứng từ trong hệ SI)

Xem thêm các từ khác

  • Tesla (T)

    tesla,
  • Tesla coil

    cuộn tesla,
  • Tessellate

    / ´tesi¸leit /, Ngoại động từ: khảm; lát đá hoa nhiều màu, Hình Thái...
  • Tessellated

    / 'tesəleitid /, Tính từ: khảm; lát đá hoa nhiều màu, lát đá hoa nhiều màu [được lát đá hoa...
  • Tessellated epithelium

    biểu mô lát đơn,
  • Tessellated fundus

    đáy mắt hình khảm,
  • Tessellation

    / ¸tesi´leiʃən /, Danh từ: sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu, Toán &...
  • Tessera

    / ´tesərə /, Danh từ, số nhiều tesserae, tesseri: vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng...
  • Tessera harmonic

    hàm cầu texơra,
  • Tesseral

    cùng kích thước (tinh thể),
  • Tesseral harmonic

    họa ba thứ ba, sóng hài thứ ba,
  • Tessitura

    / ˌtɛsɪˈtʊərə , ˌtɛssiˈturɑ /, Danh từ: (âm nhạc) cữ âm,
  • Test

    Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm;...
  • Test(ing) engineer

    kỹ sư thử nghiệm,
  • Test, Consolidation

    thí nghiệm nén cố kết,
  • Test, Uniaxial compression

    thí nghiệm nén theo một phương,
  • Test-bed

    / 'testbed /, băng thử, giàn thử, giá thử, bệ thử,
  • Test-data generator

    bộ tạo dữ liệu thử,
  • Test-drive

    / ´test¸draiv /, Kỹ thuật chung: chạy thử, sự chạy thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top