Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Testamentary

Mục lục

/,testə'mentri/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư
testamentary right
quyền di chúc
Làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư
Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư

Xem thêm các từ khác

  • Testamentary succession

    thừa kế theo di chúc,
  • Testamentary trust

    tín thác di chúc, ủy thác bằng chúc thư, ủy thác di chúc,
  • Testamentary trustee

    người thụ ủy di chúc,
  • Testaovi

    vỏ trứng,
  • Testapraeparata

    bột vỏ sò điều chế,
  • Testate

    / 'testeit /, Tính từ: (pháp lý) có làm di chúc, có làm chúc thư; có để lại di chúc, Kinh...
  • Testate succession

    sự thừa kế có di chúc, thừa kế theo di chúc,
  • Testation

    Tính từ: sự làm di chúc, sự làm chúc thư,
  • Testator

    / te´steitə /, Danh từ, giống cái là .testatrix: người để lại di chúc, Kinh...
  • Testatrix

    / te´steitriks /, danh từ, số nhiều là .testatrices, người đàn bà để lại di chúc,
  • Testboard

    bảng thử nghiệm,
  • Teste

    Danh từ: (pháp lý) người làm chứng,
  • Testectomy

    thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn,
  • Tested

    đã hiệu chuẩn, đã thử, được kiểm tra, được thử nghiệm, (adj) đã thử, đã hiệu chuẩn, Từ...
  • Tested RQ

    kiểm tra rq,
  • Tested capacity

    lưu lượng thí nghiệm giếng, năng suất theo thử nghiệm,
  • Testee

    người bị thử nghiệm, người chịu sự trắc nghiệm,
  • Tester

    / ´testə /, Danh từ: người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi), Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top