Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tester

Mục lục

/´testə/

Thông dụng

Danh từ

Người thử; máy thử
Màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
tester bed
giường có màn treo

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử

Dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử

Toán & tin

(máy tính ) dụng cụ thử

Xây dựng

màn treo (trên chỗ ngồi)

Điện tử & viễn thông

bộ thử

Điện

bút thử điện

Đo lường & điều khiển

người thử

Điện lạnh

dụng cụ thử

Kỹ thuật chung

bộ kiểm tra
magnetic tape tester
bộ kiểm tra băng từ
phase tester
bộ kiểm tra pha
pole tester
bộ kiểm tra cực
căn lá
người làm thí nghiệm
đầu đo
dụng cụ thí nghiệm
acrylic tester
dụng cụ thí nghiệm acrylic
giá thử
máy kiểm tra
battery tester
máy kiểm tra bình điện
coil tester
máy kiểm tra bôbin
insulation tester
máy kiểm tra cách điện
isolation tester
máy kiểm tra cách điện
polarity tester
máy kiểm tra cực tính
spark gap coil tester
máy kiểm tra bôbin
máy thử
máy thử nghiệm

Kinh tế

dụng cụ thử nghiệm
người làm trắc nghiệm
người kiểm tra
viên giám khảo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top