Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thanatognomonic

Y học

báo hiệu sắp chết, báo hiệu tử vong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thanatoid

    1. giống sự chết 2. gây chết,
  • Thanatology

    môn học về sự chết , tử vong học,
  • Thanatomania

    hưng phấn tự tử,
  • Thanatometer

    nhiệt kế tử vong,
  • Thanatophidia

    loài rắn độc, loài rắn độc,
  • Thanatophidial

    (thuộc) loài rắn độc,
  • Thanatophobia

    / ¸θænətou´foubiə /, Y học: ám ảnh sợ chết,
  • Thanatophohia

    ám ảnh sợ chết,
  • Thanatopsia

    (sự) khám nghiệm tử thi,
  • Thanatopsy

    (sự) khám nghiệm tử thi,
  • Thanatosis

    hoại thư, hoại tử,
  • Thanetian stage

    bậc thaneti,
  • Thank

    / θæŋk /, Ngoại động từ: cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai, xin; yêu cầu, Hình...
  • Thank-you

    Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm...
  • Thankful

    / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thankfully

    / θæŋkfəli /, Phó từ: một cách biết ơn, (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn, thankfully...
  • Thankfulness

    / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top