Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hóa học & vật liệu

(41722 từ)

  • đizođin,
  • than đóng bánh,
  • eglectonit (quặng),
  • gỗ ekki,
  • eleolit,
  • elaiđic,
  • eleonorit,
  • emođin, emođol,
  • enđeiolit,
  • epiđesmin,
  • epicoprostanon,
  • ecgotinin,
  • etanolat,
  • ch3ch2c=ch,
  • etylthioetanol (hóa dầu),
  • hiđrocacbua nặng,
  • caxtanit,
  • quặng baritin,
  • causticization,
  • sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top