Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Castanite

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

caxtanit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Castaway

    / ´ka:stə¸wei /, Danh từ: người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm...
  • Caste

    / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc...
  • Casted in place

    đổ tại chỗ, đúc tại chỗ,
  • Castell interlocking

    khóa liên động castell,
  • Castellan

    / ´kæstələn /, Danh từ: người cai quản thành trì, người cai quản lâu đài,
  • Castellated

    / ´kæstə¸leitid /, Tính từ: theo kiểu lâu đài cổ, có nhiều lâu đài cổ, có chỗ đặt súng,...
  • Castellated beam

    dầm có khía răng, dầm thủng,
  • Castellated block

    khối xây tường thành,
  • Castellated nut

    đai ốc hoa, đai ốc hoa,
  • Castellated rock

    đá biến hình, đá phế tích, đá tàn tích,
  • Castellated screw nut

    êcu có khía,
  • Caster

    / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh...
  • Caster-sugar

    Danh từ, như .castor .sugar: Đường kính,
  • Caster action

    tác dụng theo đà,
  • Castering

    nối bản lề,
  • Castigate

    / ´kæsti¸geit /, Ngoại động từ: trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một...
  • Castigation

    / ¸kæsti´geiʃən /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự khiển trách, sự gọt giũa, sự trau chuốt (một tác phẩm),...
  • Castigator

    / ´kæsti¸geitə /, danh từ, người trừng phạt, người trừng trị, người khiển trách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top